Pháp
occulte
Cause occulte
Nguyên nhân bị che giấu.
Pressions occultes faites sur un juré
Những sức ép bí mật dối vói một viên hội thẩm.
occulte [okylt] adj. 1. BỊ che giấu. Cause occulte: Nguyên nhân bị che giấu. 2. Bí mật, lén lút. Pressions occultes faites sur un juré: Những sức ép bí mật dối vói một viên hội thẩm. 3. Sciences occultes: Khoa học huyền bí.