Việt
Ung thư
Anh
onomastics
Đức
Onomastik
Pháp
onomastique
Table onomastique
Bảng các tên riêng.
Onomastique
[DE] Onomastik
[EN] onomastics
[FR] Onomastique
[VI] Ung thư
onomastique [onomastik] adj. và 11. f. NGÔN adj. Thuộc các tên riêng. Table onomastique: Bảng các tên riêng. 2. n. f. Khoa nghiên cứu' các tên riêng.