TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paléolithique

Đá nguyên sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

paléolithique

Old Stone Age

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Palaeolithic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

paléolithique

Altsteinzeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Paläolithikum

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

paléolithique

paléolithique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Paléolithique

[DE] Altsteinzeit

[EN] Old Stone Age

[FR] Paléolithique

[VI] Đá nguyên sinh

Paléolithique

[DE] Paläolithikum

[EN] Palaeolithic, Old Stone Age

[FR] Paléolithique

[VI] Đá nguyên sinh

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

paléolithique

paléolithique [paleolitik] adj. và n. (Thuộc) thơi đại đồ đá cũ. > N. m. Le Paléolithique. Thơi đại đồ đá cũ.