Việt
Đá nguyên sinh
Anh
Old Stone Age
Palaeolithic
Đức
Altsteinzeit
Paläolithikum
Pháp
paléolithique
Paléolithique
[DE] Altsteinzeit
[EN] Old Stone Age
[FR] Paléolithique
[VI] Đá nguyên sinh
[DE] Paläolithikum
[EN] Palaeolithic, Old Stone Age
paléolithique [paleolitik] adj. và n. (Thuộc) thơi đại đồ đá cũ. > N. m. Le Paléolithique. Thơi đại đồ đá cũ.