Việt
Phòng khám
Anh
phycology
algology
Đức
Phykologie
Pháp
phycologie
Phycologie
[DE] Phykologie
[EN] phycology, algology
[FR] Phycologie
[VI] Phòng khám
phycologie [fikobji] n. f. THỰC Tảo học. phycomycètes [fïkomiset] n. m. pl. THỰC Lớp nấm tảo, lóp nấm nguyên thủy.