Anh
Ointment
Đức
Salbe
Pháp
pommade
Pommade /SCIENCE/
[DE] Salbe
[EN] Ointment
[FR] Pommade
pommade [pomad] n. f. 1. Lôithòi Thuốc thom xức tóc; mỹ phẩm thom. > Mói, Bóng Passer de la pommade à qqn: Nịnh nọt ai. 2. Thuốc mỡ, pomat.