réflexe
réflexe [Refleks] adj. và n. I. adj. QUANG Do phản chiếu. Image réflexe: Anh phản chiếu. II. adj. và n. SLÝ 1. adj. Arc réflexe: Cung phản xạ. > Thdụng Mouvement, acte réflexe: Cử động phản xạ, hành động phản xạ. 2. n. m. Sự phản xạ (của một cơ quan đối vói một tác nhân kích thích). > Thdụng Sự phản ứng. Il a eu le réflexe de se jeter de côté pour éviter la voiture: Nó đã kịp phản ứng nhẩy sang một bên dế tránh chiếc xe. -Bóng Réflexe patriotique: Phản xạ của lòng yêu nưóc.