Anh
Sahel
Sahel region
Đức
Sahel-Region
Sahelraum
Sahelzone
Pháp
sahel
Sahel /SCIENCE/
[DE] Sahel; Sahel-Region; Sahelraum; Sahelzone
[EN] Sahel; Sahel region
[FR] Sahel
sahel [sael] n. m. 1. Vùng đồi cát ven biển (ở Bắc Phi). > Absol. Le Sahel. Vùng đồi cát ven biển ở Angiêri. 2. Vùng thảo nguyên bơ nam Xahara.