TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scénographie

Đặt thiết kế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phong cảnh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

scénographie

set design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scenography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

scénographie

Bühnenbild

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Szenografie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

scénographie

scénographie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Scénographie

[DE] Bühnenbild

[EN] set design

[FR] Scénographie

[VI] Đặt thiết kế

Scénographie

[DE] Szenografie

[EN] scenography

[FR] Scénographie

[VI] Phong cảnh

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

scénographie

scénographie [senogRafi] n. f. 1. Nghệ thuật trần thiết sân khấu, nghệ thuật bối cảnh sần khấu. 2. Nghệ thuật vẽ phối cảnh.