Việt
Đặt thiết kế
Phong cảnh
Anh
set design
scenography
Đức
Bühnenbild
Szenografie
Pháp
scénographie
Scénographie
[DE] Bühnenbild
[EN] set design
[FR] Scénographie
[VI] Đặt thiết kế
[DE] Szenografie
[EN] scenography
[VI] Phong cảnh
scénographie [senogRafi] n. f. 1. Nghệ thuật trần thiết sân khấu, nghệ thuật bối cảnh sần khấu. 2. Nghệ thuật vẽ phối cảnh.