Việt
Khoa học vật liệu
Anh
materials science
material science
Đức
Werkstoffkunde
Werkstoffwissenschaft
Pháp
science des matériaux
Science des matériaux
[DE] Werkstoffkunde
[EN] materials science
[FR] Science des matériaux
[VI] Khoa học vật liệu
[DE] Werkstoffwissenschaft
science des matériaux /RESEARCH/
[EN] material science; materials science
[FR] science des matériaux