sclérose
sclérose [skleRoz] n. f. 1. Ï Sự xơ cứng. Sclérose rose des artères, hay artériosclérose: Sự xơ cứng dộng mạch. -Sclérose en plaques: Bệnh xơ cứng từng mảng (trong hệ thống thần kinh trung ương). -Sclérose latérale amyotrophique: Bệnh xơ cứng cột bên teo cơ (do thương tổn ở tủy). 2. Bóng Sự xơ cứng, sự trì trệ, sự trơ ì. Sclérose des mentalités: Sự trơ ì của tâm tính. Sclérose d’une adminis - tration: Sự trì trệ của một cách quản lý.