TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

sporadique

sporadique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Phénomène sporadique

Hiên tưong lể tẻ.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sporadique

sporadique [spoRadik] adj. 1. Y Phát ra lẻ tẻ, chỉ có ở một số nguòi (bệnh). 2. KHTỰNHIÊN Espèces sporadiques: Cấc loài rải rác mỗi noi một ít. 3. Par ext. Thdụng Lẻ tẻ, lác đác. Phénomène sporadique: Hiên tưong lể tẻ.