TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sueur

Sweat

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

sweat gland :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

sueur

Schweiß

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Schweißdrüse:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sueur

sueur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

glande sudoripare:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

S’engraisser, s’enrichir de la sueur des autres

Làm giàu trên công sức của người khác; làm giàu trên mồ hôi của nguòi khác.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sueur,glande sudoripare:

[EN] Sweat, sweat gland :

[FR] Sueur, glande sudoripare:

[DE] Schweiß, Schweißdrüse:

[VI] mồ hôi, tuyến mồ hôi. Xem chữ skin.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sueur

sueur [sqœR] n. f. 1. Mồ hôi. Visage ruisselant de sueur: Mặt dầm dìa mồ hôi. -Sueur froide: Mồ hôi lạnh (do sốt, do sợ hãi). t> Loc. Gagner son pain à la sueur de son front: Có miếng ăn nhơ đổ mồ hôi sôi nuóc mắt. 2. Bóng Công súc, sự khó nhọc. S’engraisser, s’enrichir de la sueur des autres: Làm giàu trên công sức của người khác; làm giàu trên mồ hôi của nguòi khác.