TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

superficiel

superficiel

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

superficielle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Tension superficielle

Sức căng bề mặt.

Sentiments superficiels

Những tình cảm bề ngoài.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

superficiel,superficielle

superficiel, elle [sypeRfisjel] adj. 1. Chỉ ở bề mặt, ở bề mặt. Plaie superficielle: vết thưong bề măt. Les veines superficielles: Các tĩnh mạch nông. > LÝ Tension superficielle: Sức căng bề mặt. V. tension, nghĩa 4. 2. Bóng Chỉ là bề ngoài, không thành thục, không xác thục. Sentiments superficiels: Những tình cảm bề ngoài. > Phù phiếm, hoi họt. Un garçon superficiel: Một chàng trai phù phiếm. Un esprit superficiel: Một đầu óc hời hoi.