suture
suture [sytyR] n. f. 1. PHẪU Sự khâu, đuòng khâu, đuòng nôi. Points de suture: Điểm nối. Suture aux fils, aux agrafes: Đường khâụ bằng chỉ, dường nối bằng khuy móc. 2. GPHAU Khớp răng cua của xuong sọ. 3. THỰC Đuòng nối. Ligne de suture des carpelles: Đường nối lá noãn. > ĐỘNG Ligne de suture d’une coquille: Đường khóp nối của vỏ sò.
suturé,suturée
suturé, ée [sytyRe] adj. Có đuờng khớp, có đuòng nối.