TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

suture

suture

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
suturé

suturé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

suturée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ligne de suture des carpelles

Đường nối lá noãn.

Ligne de suture d’une coquille

Đường khóp nối của vỏ sò.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

suture

suture [sytyR] n. f. 1. PHẪU Sự khâu, đuòng khâu, đuòng nôi. Points de suture: Điểm nối. Suture aux fils, aux agrafes: Đường khâụ bằng chỉ, dường nối bằng khuy móc. 2. GPHAU Khớp răng cua của xuong sọ. 3. THỰC Đuòng nối. Ligne de suture des carpelles: Đường nối lá noãn. > ĐỘNG Ligne de suture d’une coquille: Đường khóp nối của vỏ sò.

suturé,suturée

suturé, ée [sytyRe] adj. Có đuờng khớp, có đuòng nối.