Việt
Chấn thương
Khoa chấn thương
Anh
traumatology
Đức
Traumatologie
Pháp
traumatologie
[DE] Traumatologie
[VI] Khoa chấn thương
[EN] Traumatology
[FR] Traumatologie
[EN] traumatology
[VI] Chấn thương
traumatologie [tRomatolo3Í] n. f. Học Khoa chấn thương, chấn thương học.