Pháp
tumeur
Tumeur végétale
Bướu thực vật, mấu của cày.
tumeur [tymoeR] n. f. u, khối U. Tumeur bénigne: u lành. Tumeur maligne: U ác. V. cancer. > THỰC Tumeur végétale: Bướu thực vật, mấu của cày. V. galle. tumoral, ale, aux [tymoRal, o] adj. Y Thuộc U, bướu.