TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

typographie

Kiểu chữ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

typographie

typography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

typographie

Typographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

typographie

typographie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La typographie cède la place à la photocomposition

Kỹ thuật sắp chữ tipô dang nhường chò cho kỹ thuật sắp chữ chụp phim.

La typographie de cet ouvrage est particulièrement soignée

Bản chữ sắp tipô của cuốn sách này dưọc làm hết sức cẩn thận.

La typographie de ce "Dictionnaire du français", réalisée en photocomposition programmée, est particulièrement lisible

Kiểu in cuốn "Từ điển tiếng Pháp" này dưọc chuông trình hóa sắp chữ bằng phim nên dặc biệt dễ đọc.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Typographie

[DE] Typographie

[EN] typography

[FR] Typographie

[VI] Kiểu chữ

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

typographie

typographie [tipogRafi] n. f. 1. Kỹ thuật sắp chữ tipô. La typographie cède la place à la photocomposition: Kỹ thuật sắp chữ tipô dang nhường chò cho kỹ thuật sắp chữ chụp phim. > Bản chữ sắp típô. La typographie de cet ouvrage est particulièrement soignée: Bản chữ sắp tipô của cuốn sách này dưọc làm hết sức cẩn thận. 2. Kiểu in, cách trình bày bản in. La typographie de ce " Dictionnaire du français" , réalisée en photocomposition programmée, est particulièrement lisible: Kiểu in cuốn " Từ điển tiếng Pháp" này dưọc chuông trình hóa sắp chữ bằng phim nên dặc biệt dễ đọc. 3. Phuong pháp in tipô. > Abrév. Thân Texte imprimé en typo: Bản in tipô.