TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volcanologie

Núi lửa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

volcanologie

volcanology

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

volcanic studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

volcanologie

Vulkanologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

volcanologie

volcanologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vulcanologie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

volcanologie,vulcanologie

volcanologie [volkanolo3i] hay vulcanologie [vylkanoloji] n. f. Học Khoa núi lửa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Volcanologie

[DE] Vulkanologie

[EN] volcanology, volcanic studies

[FR] Volcanologie

[VI] Núi lửa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volcanologie /SCIENCE/

[DE] Vulkanologie

[EN] volcanology

[FR] volcanologie