TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zonage

Khoanh vùng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

zonage

coverage of areas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zoning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land-use planning

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

zonage

Gebietseinteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zoneneintellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einteilung der Flächennutzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zonenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zoneneinteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zonung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einteilung in Zonen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenordnung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

zonage

zonage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zonage

[DE] Bodenordnung

[EN] land-use planning

[FR] Zonage

[VI] Khoanh vùng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zonage /SCIENCE/

[DE] Gebietseinteilung

[EN] coverage of areas

[FR] zonage

zonage

[DE] Zoneneintellung

[EN] zoning

[FR] zonage

zonage

[DE] Einteilung der Flächennutzung; Zonenbildung; Zoneneinteilung; Zonung

[EN] zoning

[FR] zonage

zonage /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Zoneneintellung

[EN] zoning

[FR] zonage

zonage /AGRI/

[DE] Einteilung in Zonen

[EN] zoning (operations)

[FR] zonage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

zonage

zonage [zona3) n. m. ĐÓTHỊ Việc chia cắt một bình đồ đô thị hóa thành các khu vực (nhà ở, nông thôn, công nghiệp, v.v.) có quy định rõ ràng để quy định tính chất và điều kiện sử dụng đất; việc phân vùng quy hoạch. zonal, ale, aux [zonal, o] adj. 1. ĐỊA, KHTUỤNG CÓ lien quan đến khu vực. 2. ĐỘNG Có những dải ngang cố màu sắc.