zonage
zonage [zona3) n. m. ĐÓTHỊ Việc chia cắt một bình đồ đô thị hóa thành các khu vực (nhà ở, nông thôn, công nghiệp, v.v.) có quy định rõ ràng để quy định tính chất và điều kiện sử dụng đất; việc phân vùng quy hoạch. zonal, ale, aux [zonal, o] adj. 1. ĐỊA, KHTUỤNG CÓ lien quan đến khu vực. 2. ĐỘNG Có những dải ngang cố màu sắc.