Việt
Sở thú
Anh
zoogeography
Đức
Zoogeographie
Pháp
zoogéographie
Zoogéographie
[DE] Zoogeographie
[EN] zoogeography
[FR] Zoogéographie
[VI] Sở thú
zoogéographie [zoo3eogRafi] n. f. Học Việc nghiên cứu sụ phân bố các loài động vật trên mặt trái đất; địa lý học động vật.