Việt
Công nghệ sinh học
Anh
biotechnology
Đức
Biotechnologie
Pháp
biotechnologies
biotechnologie,biotechnologies /SCIENCE,TECH,RESEARCH/
[DE] Biotechnologie
[EN] biotechnology
[FR] biotechnologie; biotechnologies
[DE] Biotechnologie (molekulare)
[EN] biotechnology (molecular)
[FR] Biotechnologie (moléculaire)
[VI] Công nghệ sinh học (phân tử)