Việt
Chỗ lõm
Anh
Transverse depression
blackcurrant
Đức
Querrinne
Schwarze Johannisbeere
Pháp
Cassis
groseille noire
groseilles à grappes noires
La voiture cahotait sur les cassis et les dos d’âne
Chiếc xe xóc nảy lên trên đuòng rãnh và sống trâu.
cassis
[DE] Querrinne
[EN] transverse depression
[FR] cassis
cassis,groseille noire,groseilles à grappes noires /SCIENCE/
[DE] Schwarze Johannisbeere
[EN] blackcurrant
[FR] cassis; groseille noire; groseilles à grappes noires
cassis [ka(a)sis] n. m. 1. Cây hắc phúc bồn, cây lý đen. 2. Quả hắc phúc bồn. 3. Rưọu hắc phúc bồn, lý đen.
cassis [ka(a)si] n. m. cống nưóc chảy ngang qua đứờng. > Rãnh đào sâu xuống ở một con đường. La voiture cahotait sur les cassis et les dos d’âne: Chiếc xe xóc nảy lên trên đuòng rãnh và sống trâu.
[EN] Transverse depression
[VI] Chỗ lõm
[FR] Cassis
[VI] Chỗ lõm cá biệt trên mặt cắt dọc trên chiều dài tương đối ngắn.