cocci
cocci [kaksi] n. m. pl. cầu trùng, coccidie [kaksidi] n. f. cầu trùng, coccidiose [kaksidjoz] n. f. Bệnh cầu trùng, coccinelle [kaksinel] n. f. Con bọ rùa. À 1’état larvaire ou adulte, les coccinelles chassent les pucerons: O thế ấu trùng hay trưởng thành, những con bọ rùa săn duối lũ rệp cây.