TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coefficient de ruissellement

Hệ số dòng chảy lũ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

coefficient de ruissellement

Run off coefficient

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

coefficient of discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

runoff coefficient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coefficient de ruissellement

Abflußbeiwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abflußkoeffizient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coefficient de ruissellement

Coefficient de ruissellement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient d'écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient d'écoulement,coefficient de ruissellement

[DE] Abflußbeiwert; Abflußkoeffizient

[EN] coefficient of discharge; runoff coefficient

[FR] coefficient d' écoulement; coefficient de ruissellement

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Coefficient de ruissellement

[EN] Run off coefficient

[VI] Hệ số dòng chảy lũ

[FR] Coefficient de ruissellement

[VI] Hệ số chiết giảm dòng chảy phụ thuộc vào cấp diện tích (diện tích càng lớn càng giảm nhỏ), vào cấp đất (càng dễ thấm càng giảm nhỏ) và vào cường độ mưa theo tần suất 1% (cường độ mưa càng nhỏ hệ số càng giảm nhỏ). Trong các tài liệu Việt Nam, thường ký hiệu bằng chữ T.