Việt
Bong lớp mặt
Anh
Slippage of surface layer
slippage
Đức
Ablösung der Decke
Pháp
Décollement du revêtement
décollement du revêtement /TECH,BUILDING/
[DE] Ablösung der Decke
[EN] slippage
[FR] décollement du revêtement
décollement du revêtement
[EN] Slippage of surface layer
[VI] Bong lớp mặt
[FR] Décollement du revêtement
[VI] Khu vực tương đối cục bộ mà lớp mặt bị bong khỏi phần còn lại của kết cấu mặtđường dưới tác dụng hãm phanh của ô tô.