Việt
Thiết bị lọc bụi ẩm
Anh
Wet dust collector
wet deduster
wet dust separator
wet-operating deduster
Đức
Nassentstauber
nassarbeitender Entstauber
Pháp
Dépoussiéreur humide
dépoussiéreur par voie humide
dépoussiéreur humide,dépoussiéreur par voie humide /ENVIR/
[DE] Nassentstauber; nassarbeitender Entstauber
[EN] wet deduster; wet dust separator; wet-operating deduster
[FR] dépoussiéreur humide; dépoussiéreur par voie humide
[EN] Wet dust collector
[VI] Thiết bị lọc bụi ẩm
[FR] Dépoussiéreur humide
[VI] Thiết bị ngăn bụi do một cái máy (một nhà máy) sinh ra, nén vào một túi (hoặc một phòng chứa bụi) Bụi khi lọc được làm ẩm.