Việt
Láng nhựa
lớp láng nhựa
Anh
Surface dressing
surface treatment
Đức
Oberflächenbehandlung
Pháp
Enduit superficiel
enduisage
revêtement
enduisage,enduit superficiel,revêtement
[DE] Oberflächenbehandlung
[EN] surface dressing; surface treatment
[FR] enduisage; enduit superficiel; revêtement
Enduit superficiel,enduisage
[EN] Surface dressing
[VI] Láng nhựa; lớp láng nhựa
[FR] Enduit superficiel; enduisage [B]
[VI] Xử lý bề mặt bằng cách rải liên tiếp ít nhất một lớp nhựa đường và ít nhất một lớp sỏi