Việt
Phay
Anh
Milling
cold planing
Đức
fräsen
Abfräsen
Fraesen
Pháp
Fraisage
Fraîchement débarqué
Vừa lên bờ; vừa dố bộ.
fraisage
[DE] fräsen
[EN] cold planing
[FR] fraisage
[DE] Abfräsen; Fräsen
[EN] milling
fraisage /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Fraesen
fraisage [fRezaj] n. m. Sự khoan răng. KỸ Sự phay. Đón tiếp lạnh nhạt. 3. Vừa mói. Fraîchement débarqué: Vừa lên bờ; vừa dố bộ.
fraisage [fRezaj] n. m. Sự khoan răng. KỸ Sự phay.
[EN] Milling
[VI] Phay
[FR] Fraisage
[VI] Xáo xới mặt đường sự xay, nghiền, cán vật liệu.