Anh
STRIKING PLATE
striker
Đức
SCHLIESSBLECH
Schließkeil
Pháp
GÂCHE
gâche /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schließkeil
[EN] striker; striker (of a latch)
[FR] gâche
gâche
gâche [gaj] n. f. KỸ Tấm lỗ mống, cái chụp ổ khóa.
gâche [gaj] n. f. XDỰNG Cái trộn vữa, cái bay thợ nề.
[DE] SCHLIESSBLECH
[EN] STRIKING PLATE
[FR] GÂCHE