gastrique
gastrique [gastRÍk] adj. Dạ dày. Artère gastrique: Động mạch dạ dày. Embarras gastrique: Rối loạn tiêu hóa. -Suc gastrique: Dịch vị. Le suc gastrique, qui contient de l’acide chlorhydrique, joue un rôle important dans la digestion: Dịch vị chứa axit clohydric dóng vai trò quan trong trong sự tiêu hóa.