TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

gastrique

gastrique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le suc gastrique, qui contient de l’acide chlorhydrique, joue un rôle important dans la digestion

Dịch vị chứa axit clohydric dóng vai trò quan trong trong sự tiêu hóa.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gastrique

gastrique [gastRÍk] adj. Dạ dày. Artère gastrique: Động mạch dạ dày. Embarras gastrique: Rối loạn tiêu hóa. -Suc gastrique: Dịch vị. Le suc gastrique, qui contient de l’acide chlorhydrique, joue un rôle important dans la digestion: Dịch vị chứa axit clohydric dóng vai trò quan trong trong sự tiêu hóa.