Việt
Trộn
Anh
Mixing
pugging
tempering
Đức
Lehmstampfen
Mischen
Pháp
Malaxage
malaxage /ENERGY-MINING,BUILDING/
[DE] Lehmstampfen
[EN] pugging; tempering
[FR] malaxage
malaxage
[DE] Mischen
[EN] mixing
[EN] Mixing
[VI] Trộn
[FR] Malaxage
[VI] Phân tán đều các vật liệu của hỗn hợp (cốt liệu, cát, bột đá... chất liên kết...)tạo thành một hỗn hợp theo yêu cầu xây dựng công trình.