Anh
subsidence slope
tilt
Đức
Schieflage
Pháp
Obliquité
gradient de l'affaissement
Obliquité des rayons du soleil
Độ chếch của tia mặt trời.
gradient de l'affaissement,obliquité /ENERGY-MINING/
[DE] Schieflage
[EN] subsidence slope; tilt
[FR] gradient de l' affaissement; obliquité
Obliquité [oblikqite] n.f. Sự xiên, sự chếch, độ nghiêng, độ chếch. Obliquité des rayons du soleil: Độ chếch của tia mặt trời. > THIÊN Obliquité de 1’écliptique: Độ nghiêng hoàng đạo.