Việt
Trộn đá với nhựa
Anh
Precoating
coating
pre-coating
roadbed
Đức
Bindemittelumhüllung
Vorumhüllung
Pháp
Préenrobage
préenrobage
[DE] Bindemittelumhüllung; Vorumhüllung
[EN] coating; pre-coating
[FR] préenrobage
[DE] Vorumhüllung
[EN] precoating; roadbed
[EN] Precoating
[VI] Trộn đá với nhựa
[FR] Préenrobage
[VI] Trộn cốt liệu với nhựa đường trước khi rải.