Việt
Mặt cắt địa chất
Anh
Geological section
geological profile
Đức
geologischer SChnitt
geologisches Profil
Pháp
Profil géologique
coupe géologique
coupe géologique,profil géologique /SCIENCE/
[DE] geologischer SChnitt; geologisches Profil
[EN] geological profile; geological section
[FR] coupe géologique; profil géologique
[EN] Geological section
[VI] Mặt cắt địa chất
[FR] Profil géologique
[VI] Bản vẽ thể hiện cấu tạođịa chất, thường kèm trên mặt cắt dọc.