Rabattement de la nappe phréatique
[EN] Lowering of the water table
[VI] Hạ mực nước ngầm
[FR] Rabattement de la nappe phréatique
[VI] Mực nước ngầm được hạ xuống để làm khô nền đường hoặc để dễ thi công bằng các biện pháp tháo khô, đặt ống thoát nước, đặt giếng hút.