Việt
Trồng rừng
trồng lại rừng
Anh
Reafforestation
reforestation
restocking
Đức
Wiederaufforstung
Wiederbewaldung
Pháp
Reboisement
reboisement,reforestation /FORESTRY/
[DE] Wiederaufforstung; Wiederbewaldung
[EN] reafforestation; reforestation; restocking
[FR] reboisement; reforestation
reboisement
reboisement [R(a)bwazmõ] n. m. Sự trồng lại cây, sự phục hồi rùng.
[EN] Reafforestation
[VI] Trồng rừng; trồng lại rừng
[FR] Reboisement
[VI] Trồng lại cây ở các chỗ đã phá để làm đường, nhằm cố gắng tạo lại cân bằng sinh thái.