Việt
Bù vênh
Anh
Reshaping
Đức
Neuprofilierung
Aufschiftung
Rückformen ohne Mischgutzugabe
Pháp
Reprofilage
reprofilage /TECH/
[DE] Neuprofilierung
[EN] reshaping
[FR] reprofilage
reprofilage
[DE] Aufschiftung; Rückformen ohne Mischgutzugabe
[EN] Reshaping
[VI] Bù vênh
[FR] Reprofilage
[VI] Công việc san bạt chỗ cao, thêm vật liệu và lu lèn ở chỗ thấp để san bằng mặt đường cũ đúng theo mặt cắt ban đầu của nó trước khi rải lớp trên.