Việt
Cọc ván
Anh
Sheet pile wall
sheetpiling
curtain of sheet piling
cut off sheet piling
cut off wall of sheetpiles
sheet pile
sheet piling
Đức
Spundbohlenwand
Spundwand
Pháp
Rideau de palplanches
paroi en palplanches
paroi en palplanches,rideau de palplanches
[DE] Spundbohlenwand; Spundwand
[EN] curtain of sheet piling; cut off sheet piling; cut off wall of sheetpiles; sheet pile; sheet pile wall; sheet piling
[FR] paroi en palplanches; rideau de palplanches
[EN] Sheet pile wall; sheetpiling
[VI] Cọc ván
[FR] Rideau de palplanches
[VI] Tấm kim loại theo dạng tấm dài, có mộng kín, đóng tạo thành vòng vây chống áp lực ngang của nước, của đất để tạo diện thi công.