Việt
Xáo xới đất
Anh
Ripping
Đức
Aufreißen
Pháp
Rippage
rippage
[DE] Aufreißen
[EN] ripping
[FR] rippage
[EN] Ripping
[VI] Xáo xới đất [sự]
[FR] Rippage
[VI] Việc xáo xới theo bề mặt của đất để thu dọn trước khi đào.