TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

sexuelle

sexuel

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sexuelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Instinct, rapports sexuels

Bắn năng tình dục, các quan hệ tinh dục.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sexuel,sexuelle

sexuel, elle [seksqel] adj. 1. SINH Thuộc giới tính, do giới tính. > Caractères sexuels: Các đặc tính giói tính, các đặc thù giới tính. Xem thêm dimorphisme. 2. Thuộc tình dục, thuộc nhục dục. Instinct, rapports sexuels: Bắn năng tình dục, các quan hệ tinh dục. sexuellement [seksqelmo] adv. về mặt nhục dục, về mặt tính dục.