sinuosité
sinuosité [sinqozite] n. f. 1. Khúc quanh, chỗ quanh co. Les sinuosités d’une rivière: Những khúc quanh của con sông. 2. Sự khúc khuỷu, sự quanh co. La sinuosité d’un contour: Sự quanh co của mót duòng biên. > Bóng La sinuosité de la phrase: Sự khúc khuỷu của câu văn.