Anh
stere
piled meter
stacked cubic metre
stacked meter
Đức
Ster
Raummeter
Pháp
Stère
mètre empilé
stère /TECH/
[DE] Ster
[EN] stere
[FR] stère
mètre empilé,stère /TECH/
[DE] Raummeter; Ster
[EN] piled meter; stacked cubic metre; stacked meter; stere
[FR] mètre empilé; stère
Stère [stER] n. m. xte, thuớc khối (đon vị đo củi, gỗ). Stéréo- Từ tố có nghĩa là " vũng chãi, vũng vàng.