TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard

Tiêu chuẩn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

standard

PBX switchboard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attendant board

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating room

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switchboard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Standard

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Specification

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
m3 standard

standard cubic metre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

standard

Vermittlungsplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handvermittlungsraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Standard

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
m3 standard

Standardkubikmeter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

standard

Standard

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

salle des opératrices

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Norme

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
m3 standard

m3 standard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Modèle standard

Mẫu đúng tiêu chuẩn.

Un visage et une silhouette standard

Mot bộ mặt và mot hình bống không có gì khác thuừng.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Standard,Norme

[EN] Standard; Specification

[VI] Tiêu chuẩn

[FR] Standard; Norme

[VI] Văn bản qui định yêu cầu và các qui cách của một sản phẩm. Việt Nam có các tiêu chuẩn nhà nước (do nhà nước ban hành, mang ký hiệu TCVN) và tiêu chuẩn ngành (do cấp Bộ ban hành, mang ký hiệu TCN).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

standard

standard

Standard

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standard /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vermittlungsplatz

[EN] PBX switchboard; attendant board

[FR] standard

salle des opératrices,standard /IT-TECH/

[DE] Handvermittlungsraum

[EN] operating room; switchboard

[FR] salle des opératrices; standard

m3 standard /TECH/

[DE] Standardkubikmeter

[EN] standard cubic metre

[FR] m3 standard

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Standard

Standard [stãdaR] n. m. và adj. inv. I. n. m. 1. Mẫu, mô hình, chuẩn mục (trong sản xuất). 2. Standard de vie: Múc sống. IL adj. inv. Đúng chuẩn mục, chuẩn. Modèle standard: Mẫu đúng tiêu chuẩn. > Bóng Không có nét độc đáo, thông thường, thường thường. Un visage et une silhouette standard: Mot bộ mặt và mot hình bống không có gì khác thuừng.

Standard

Standard [stãdaR] n. m. Tổng đài điện thoại nội bộ (của doanh nghiệp, cơ quan).