Anh
stroma
Đức
Stroma
festes Hyphen "gewebe"
festes Hyphengeflecht
Pháp
tissu" de mycélium compact
stroma,tissu" de mycélium compact /SCIENCE/
[DE] Stroma; festes Hyphen " gewebe" ; festes Hyphengeflecht
[EN] stroma
[FR] stroma; tissu" de mycélium compact
Stroma [stRoma] n. m. SINH Chất đệm (các chât sụn tạo thành suờn một sô cơ quan, một sô mô V.V.).