TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

translucidité

LIGHT TRANSMITTANCE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

translucency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

translucidité

LICHTDURCHLÄSSIGKEIT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Transluzenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchscheinfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtdurchlaessigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

translucidité

TRANSLUCIDITÉ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transparence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

translucidité /SCIENCE/

[DE] Transluzenz

[EN] translucency

[FR] translucidité

translucidité /SCIENCE/

[DE] Durchscheinfähigkeit

[EN] translucency

[FR] translucidité

translucidité,transparence /SCIENCE/

[DE] Lichtdurchlaessigkeit

[EN] translucency

[FR] translucidité; transparence

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

translucidité

translucidité [tRõslysidite] n. f. Trạng thái trong m' ơ, sự có thân thể trắng muốt.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

TRANSLUCIDITÉ

[DE] LICHTDURCHLÄSSIGKEIT

[EN] LIGHT TRANSMITTANCE

[FR] TRANSLUCIDITÉ