Việt
Cầu cao
Anh
Viaduct
Đức
Hochstraße
Viadukt
Pháp
Viaduc
viaduc
[DE] Hochstraße; Viadukt
[EN] viaduct
[FR] viaduc
viaduc [vjadyk] n. m. cầu cạn (bắc qua thung lũng).
[EN] Viaduct
[VI] Cầu cao
[FR] Viaduc
[VI] Cầu có trụ cao để vượt một thung lũng hoặc một công trình khác (vượt đường ô tô, đường sắt...), dòng nước chảy qua không đáng kể.