TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vietnamien

Tiếng việt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

vietnamien

Vietnamese

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vietnamien

Vietnamesisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

vietnamien

Vietnamien

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vietnamienne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le vietnamien

Tiếng Việt.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vietnamien,vietnamienne

vietnamien, ienne [vjEtnamj?, jen] adj. và n. adj. [Thuộc] Việt Nam. t> Subst. Nguôi Việt Nam. 2. n. m. Le vietnamien: Tiếng Việt. vieux V. vieil.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vietnamien

[DE] Vietnamesisch

[EN] Vietnamese

[FR] Vietnamien

[VI] Tiếng việt