TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh sáng mặt trời

ánh sáng Mặt Trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ánh sáng mặt trời

sunlight

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 sunlight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ánh sáng mặt trời

Sonnenlicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnenschein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie die Lichtabhängigkeit von Langtags- und Kurztagspflanzen dar.

Trình bày về cây ngày ngắn và ngày dài, tùy thuộc vào ánh sáng mặt trời.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P410 Vor Sonnenbestrahlung schützen.

P410 Bảo vệ chống ánh sáng mặt trời.

P410 + P403 Vor Sonnenbestrahlung geschützt an einem gut belüfteten Ort aufbewahren.

P410+ P403 Bảo quản tránh ánh sáng mặt trời và ở nơi thật thoáng khí.

P410 + P412 Vor Sonnenbestrahlung schützen und nicht Temperaturen von mehr als 50 °C aussetzen.

P410+ P412 Bảo quản tránh ánh sáng mặt trời và ở nhiệt độ không quá 50°C.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sonnenlicht 100% Einfall

Ánh sáng mặt trời chiếu vào 100%

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnen /.licht, das (o. PL)/

ánh sáng mặt trời;

Sonnenschein /der/

(o Pl ) ánh sáng mặt trời; ánh nắng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnenlicht /n -(e)s/

ánh sáng mặt trời;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sunlight

Ánh sáng mặt trời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sunlight

ánh sáng mặt trời

 sunlight /điện lạnh/

ánh sáng mặt trời

 sunlight /xây dựng/

ánh sáng mặt trời

 sunlight /toán & tin/

ánh sáng mặt trời

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sunlight

ánh sáng Mặt Trời