Việt
ánh sáng Mặt Trời
ánh nắng
Anh
sunlight
Đức
Sonnenlicht
Sonnen
Sonnenschein
Stellen Sie die Lichtabhängigkeit von Langtags- und Kurztagspflanzen dar.
Trình bày về cây ngày ngắn và ngày dài, tùy thuộc vào ánh sáng mặt trời.
P410 Vor Sonnenbestrahlung schützen.
P410 Bảo vệ chống ánh sáng mặt trời.
P410 + P403 Vor Sonnenbestrahlung geschützt an einem gut belüfteten Ort aufbewahren.
P410+ P403 Bảo quản tránh ánh sáng mặt trời và ở nơi thật thoáng khí.
P410 + P412 Vor Sonnenbestrahlung schützen und nicht Temperaturen von mehr als 50 °C aussetzen.
P410+ P412 Bảo quản tránh ánh sáng mặt trời và ở nhiệt độ không quá 50°C.
Sonnenlicht 100% Einfall
Ánh sáng mặt trời chiếu vào 100%
Sonnen /.licht, das (o. PL)/
ánh sáng mặt trời;
Sonnenschein /der/
(o Pl ) ánh sáng mặt trời; ánh nắng;
Sonnenlicht /n -(e)s/
Ánh sáng mặt trời
ánh sáng mặt trời
sunlight /điện lạnh/
sunlight /xây dựng/
sunlight /toán & tin/