Việt
Áp suất chênh lệch
Anh
Dirential pressure
Đức
Direnzdruck
Druckdifferenz in bar
Áp suất chênh lệch [bar]
Auch für Differenzdruckmessung geeignet
Cũng thích hợp để đo áp suất chênh lệch
Druckdifferenz zwischen beiden Seiten der Filterschicht in Pa
Áp suất chênh lệch ở hai bên túi lọc [Pa]
Berechnungsdruck: Differenzdruck, der zum Zweck der Berechnung des Bauteils verwendet wird.
Áp suất tính toán: Áp suất chênh lệch dùng cho tính toán thiết bị.
Zur Messung kleinerer Differenzdrücke bei relativ hohen statischen Drücken geeignet
Thích hợp để đo áp suất chênh lệch nhỏ ở áp suất tĩnh tương đối cao
[EN] Dirential pressure
[VI] Áp suất chênh lệch