Việt
Áp suất hoạt động
Anh
Operating pressure
Đức
Arbeitsdruck
Arbeitsdruck: Mediendruck, der bei spezifizierten Betriebsbedingungen entsteht.
Áp suất hoạt động: Áp suất của chất liệu trong điều kiện vận hành đặc thù.
v Den Betriebsdruck zwischen Abschalt- und Einschaltdruck selbsttätig regeln.
Tự điều chỉnh áp suất hoạt động giữa áp suất ngắt và áp suất mở.
Sinkt der Arbeitsdruck, dann drückt die Feder die Membrane nach oben.
Khi áp suất hoạt động giảm, lò xo sẽ đẩy màng chắn lên.
Druckregelventile regeln den Druck über eine Membrane, auf die von oben der Arbeitsdruck und von unten die Kraft der Einstellfeder wirkt.
Van điều áp điều chỉnh áp suất qua một màng chắn (membran), áp suất hoạt động tác dụng từ trên xuống và lực của lò xo chỉnh được tác động từ dưới lên màng.
Diese Ventile gewährleisten einen konstanten Arbeitsdruck (Sekundärdruck) unabhängig vom Lieferdruck (Primärdruck) und Verbrauch.
Các van điều áp bảo đảm cho một áp suất hoạt động không thay đổi (áp suất thứ cấp) không phụ thuộc vào áp suất đã cung cấp (áp suất sơ cấp) và sự tiêu thụ.
[EN] Operating pressure
[VI] Áp suất hoạt động